1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feedback

feedback

/"fi:dbæk/
Danh từ
Kinh tế
  • thông tin phản hồi
Kỹ thuật
  • liên hệ ngược
  • mạch hồi tiếp
  • phản hồi
  • sự hồi dưỡng
  • sự hồi tiếp
  • sự phản hồi
  • sự trở về
Hóa học - Vật liệu
  • bồi dưỡng
Y học
  • hồi tiếp
Đo lường - Điều khiển
  • thông tin hồi tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận