1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feed valve

feed valve

Kỹ thuật
  • van cấp
  • xupáp nạp
Hóa học - Vật liệu
  • van nạp vào
Xây dựng
  • xú bắp xăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận