1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feed tank

feed tank

Kỹ thuật
  • kho nguyên liệu
  • thùng (đo) lưu lượng
Hóa học - Vật liệu
  • bể cấp
  • bể cấp liệu
  • bể nạp liệu
  • thùng cấp
  • thùng tiếp liệu
Cơ khí - Công trình
  • bình cung cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận