1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feed lot

feed lot

Xây dựng
  • sân cho động vật ăn
  • sân thả gia súc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận