Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feed hopper
feed hopper
Kinh tế
phễu rót
thùng nạp
Kỹ thuật
bunke xếp liệu
phễu đổ liệu
phễu đổ phôi (ép đùn)
phễu tiếp liệu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận