1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feed hole

feed hole

Kỹ thuật
  • lỗ hổng
  • lỗ móc đẩy
Điện
  • lỗ cấp liệu
Xây dựng
  • lỗ dẫn
Toán - Tin
  • ngăn tiếp giấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận