1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feed box

feed box

Kỹ thuật
  • hộp bước tiến
  • hộp chạy dao
  • hộp dẫn tiến
  • phễu cấp phôi
Hóa học - Vật liệu
  • buồng nạp liệu
Toán - Tin
  • hộp tiếp giấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận