1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feebleness

feebleness

/"fi:blnis/
Danh từ
  • sự yếu, sự yếu đuối
  • sự kém, sự nhu nhược
  • tính chất lờ mờ, tính chất không rõ
  • Anh - Mỹ tính chất yếu, tính chất mỏng mảnh, tính chất dễ gãy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận