1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fecundity

fecundity

/fi"kʌnditi/
Danh từ
  • sự mắn, sự đẻ nhiều
  • sự màu mỡ (đất)
  • thực vật học có khả năng sinh sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận