Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fecund
fecund
/"fi:kənd/
Tính từ
mắn, đẻ nhiều
tốt, màu mỡ (đất)
thực vật học
có khả năng sinh sản
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận