Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feculent
feculent
/ỵfekjulənt/
Tính từ
đục, có cặn
thối, hôi
cáu bẩn
Kinh tế
đục có cặn
Kỹ thuật
đục
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận