1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feculent

feculent

/ỵfekjulənt/
Tính từ
  • đục, có cặn
  • thối, hôi
  • cáu bẩn
Kinh tế
  • đục có cặn
Kỹ thuật
  • đục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận