Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feculence
feculence
/"fekjuləns/
Danh từ
sự có cặn
mùi hôi thối
ghét cáu bẩn
Kinh tế
cặn
sự có cặn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận