1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feculae

feculae

/"fekjulə/
Danh từ
Kinh tế
  • bột mịn bột kết tủa đục
  • cặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận