Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feathered
feathered
/"feðəd/
Tính từ
có lông; có trang trí lông
hình lông
có cánh; nhanh
Hóa học - Vật liệu
được chêm
được ghép mộng
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận