1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Featherbedding

Featherbedding

  • Kinh tế Bảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi lông nệm).
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận