Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Featherbedding
Featherbedding
Kinh tế
Bảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi lông nệm).
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận