Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feather-bed
feather-bed
/"feðəbed/
Danh từ
nệm nhồi bông
Động từ
làm dễ dàng cho (ai)
nuông chiều (ai)
Nội động từ
Anh - Mỹ
áp dụng luật lệ hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận