1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feather-bed

feather-bed

/"feðəbed/
Danh từ
  • nệm nhồi bông
Động từ
  • làm dễ dàng cho (ai)
  • nuông chiều (ai)
Nội động từ
  • Anh - Mỹ áp dụng luật lệ hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận