feasibility
/,fi:zə"biliti/
Danh từ
- sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được
- tính tiện lợi
- tính có thể tin được, tính có lợi
Xây dựng
- khả thi
Cơ khí - Công trình
- tính hiện thực
Chủ đề liên quan
Thảo luận