1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faze

faze

/feiz/ (feaze) /fi:z/ (feeze) /fi:z/
Động từ
  • Anh - Mỹ làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận