1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faure plate

faure plate

Điện lạnh
  • bản cực ôxit
  • tấm bột chì
  • bản cực Faure
Điện
  • phiến Faure
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận