Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faulty workmanship
faulty workmanship
Xây dựng
tay nghề kém chất lượng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận