1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faulty

faulty

/"fɔ:lti/
Tính từ
  • có thiếu sót, mắc khuyết điểm
  • mắc lỗi
  • không tốt, không chính xác
  • điện học bị rò (mạch)
Kỹ thuật
  • bị hư hỏng
  • bị tai nạn
  • có khuyết tật
  • không hoạt động
  • lỗi
  • sai
  • sai hỏng
  • sai sót
  • sự cố
Dệt may
  • không tốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận