Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faulty
faulty
/"fɔ:lti/
Tính từ
có thiếu sót, mắc khuyết điểm
mắc lỗi
không tốt, không chính xác
điện học
bị rò (mạch)
Kỹ thuật
bị hư hỏng
bị tai nạn
có khuyết tật
không hoạt động
lỗi
sai
sai hỏng
sai sót
sự cố
Dệt may
không tốt
Chủ đề liên quan
Điện học
Kỹ thuật
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận