1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fault threshold

fault threshold

Kỹ thuật
  • ngưỡng lỗi
Toán - Tin
  • ngưỡng sai
  • ngưỡng sai hỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận