1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fault network

fault network

Kỹ thuật
  • mạng lưới phay
Cơ khí - Công trình
  • hệ thống đứt gãy
Hóa học - Vật liệu
  • mạng đứt gãy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận