1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fault detector

fault detector

Điện
  • bộ báo sự cố
Điện lạnh
  • bộ dò chỗ hỏng
  • bộ phát hiện chỗ hỏng
Hóa học - Vật liệu
  • máy dò chỗ hỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận