Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fault cliff
fault cliff
Kỹ thuật
sườn đứt gãy
Hóa học - Vật liệu
vách đứng đứt gãy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận