1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fault clearing

fault clearing

Toán - Tin
  • khả năng sửa lỗi
  • phục hồi khi lỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận