Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faucet
faucet
/"fɔ:sit/
Danh từ
Anh - Mỹ
vòi (ở thùng rượu...)
Kỹ thuật
chốt
đầu vòi
gờ
khóa nước
khóa vòi
miệng loa
ống bọc
van
van (nước)
vấu
vòi
vòi (nước)
vòi đóng
vòi khóa
vòi nước
Xây dựng
van ống bọc
vòi tháo nước
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận