1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faucet

faucet

/"fɔ:sit/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chốt
  • đầu vòi
  • gờ
  • khóa nước
  • khóa vòi
  • miệng loa
  • ống bọc
  • van
  • van (nước)
  • vấu
  • vòi
  • vòi (nước)
  • vòi đóng
  • vòi khóa
  • vòi nước
Xây dựng
  • van ống bọc
  • vòi tháo nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận