Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fauces
fauces
/"fɔ:si:z/
Danh từ
giải phẫu
yết hầu, họng
Y học
yết hầu
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận