1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fattening

fattening

Kinh tế
  • sự nuôi béo
  • sự vỗ béo
Kỹ thuật
  • sự làm đặc
Hóa học - Vật liệu
  • làm sệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận