Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fatten
fatten
/"fætn/
Động từ
nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt)
làm cho (đất) màu mỡ
Nội động từ
béo ra
Kinh tế
nuôi béo
vỗ béo
Hóa học - Vật liệu
tẩm mỡ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận