Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fatling
fatling
/"fætliɳ/
Danh từ
động vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thịt)
Kinh tế
động vật non đang vỗ béo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận