1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fatigue strength

fatigue strength

Kỹ thuật
  • độ bền mỏi
  • giới hạn mỏi
  • sức bền mỏi
  • sức chịu mỏi
Xây dựng
  • cường độ chịu mỏi
  • cường độ mỏi
  • tính bền mỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận