Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fatigue rupture
fatigue rupture
Xây dựng
sự phá hoại do mỏi
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận