1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fatigue duty

fatigue duty

/fə"ti:g"dju:ti]
Danh từ
  • quân sự nhiệm vụ không mang tính quân sự (nấu ăn, dọn dẹp... chẳng hạn); cỏ vê; tạp dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận