Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fatigue duty
fatigue duty
/fə"ti:g"dju:ti]
Danh từ
quân sự
nhiệm vụ không mang tính quân sự (nấu ăn, dọn dẹp... chẳng hạn); cỏ vê; tạp dịch
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận