Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fatigue clothes
fatigue clothes
/fə"ti:g"klouðz/ (fatigue-dress) /fə"ti:gdres/
dress) /fə"ti:gdres/
Danh từ
quân sự
quần áo lao động
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận