1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fatigue clothes

fatigue clothes

/fə"ti:g"klouðz/ (fatigue-dress) /fə"ti:gdres/
  • dress) /fə"ti:gdres/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận