1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fatigue allowance

fatigue allowance

Kinh tế
  • lượng cực nhọc cho phép
  • mức chịu được mệt mỏi
Kỹ thuật
  • độ dừng phục hồi
  • đọ dừng thư giãn
  • độ mỏi cho phép
  • sự bù mệt mỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận