Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fatigue allowance
fatigue allowance
Kinh tế
lượng cực nhọc cho phép
mức chịu được mệt mỏi
Kỹ thuật
độ dừng phục hồi
đọ dừng thư giãn
độ mỏi cho phép
sự bù mệt mỏi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận