1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fathomless

fathomless

/"fæθəmlis/
Tính từ
  • không thể dò được; không thể hiểu được
Xây dựng
  • không đáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận