1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fathometer

fathometer

/"fæθəmi:tə/
Danh từ
  • cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)
Kinh tế
  • máy dò sâu bằng tín hiệu (để đo chiều sâu của biển)
Kỹ thuật
  • máy dò sâu
  • máy đo sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận