Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fathometer
fathometer
/"fæθəmi:tə/
Danh từ
cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)
Kinh tế
máy dò sâu bằng tín hiệu (để đo chiều sâu của biển)
Kỹ thuật
máy dò sâu
máy đo sâu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận