1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fathom

fathom

/"fæðəm/
Danh từ
  • sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
Động từ
Kinh tế
  • đơn vị đo gỗ
  • sải
  • sải (cách đo mực nước)
  • tìm hiểu
Đo lường - Điều khiển
  • sải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận