fathom
/"fæðəm/
Danh từ
- sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
Động từ
- đo chiều sâu (của nước) bằng sải
- nghĩa bóng tìm hiểu, thăm dò
- từ cổ ôm
Kinh tế
- đơn vị đo gỗ
- sải
- sải (cách đo mực nước)
- tìm hiểu
Đo lường - Điều khiển
- sải
Chủ đề liên quan
Thảo luận