Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fat-soluble
fat-soluble
/"fæt,sɔljubl/
Tính từ
hoà tan trong mỡ
Kinh tế
hòa tan trong chất béo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận