Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fat clay
fat clay
Kỹ thuật
đất sét béo
đất sét dẻo
sét béo
Hóa học - Vật liệu
sét béo
khoáng chất
sét mỡ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Khoáng chất
Thảo luận
Thảo luận