1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fastness

fastness

/"fɑ:stnis/
Danh từ
  • tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)
  • sự nhanh, sự mau lẹ
  • tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi
  • thành trì, thành luỹ, pháo đài
Kinh tế
  • tính bền
  • tính vững chắc
Kỹ thuật
  • độ bền
  • độ bền màu
  • độ cứng
  • độ ổn định
  • tính bền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận