Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fastness
fastness
/"fɑ:stnis/
Danh từ
tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)
sự nhanh, sự mau lẹ
tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi
thành trì, thành luỹ, pháo đài
Kinh tế
tính bền
tính vững chắc
Kỹ thuật
độ bền
độ bền màu
độ cứng
độ ổn định
tính bền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận