Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fastigiate
fastigiate
/fæs"tidʤieit/
Tính từ
thực vật học
hình chóp, thon đầu
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận