1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fastening

fastening

/"fɑ:sniɳ/
Danh từ
  • sự buộc, sự trói chặt
  • sự đóng chặt, sự cài chặt
  • sự thắt chặt nút
  • cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt (cũng fastener)
Kỹ thuật
  • buộc chặt
  • cái kẹp
  • giữ chặt
  • má kẹp
  • mỏ cặp
  • sự chống
  • sự cố định
  • sự gắn chặt
  • sự gia cố
  • sự kẹp chặt
  • sự liên kết
  • sự nêm chặt
  • sự nén chặt
  • sự nối
  • sự siết
  • sự tăng cường
  • vòng kẹp
  • xiết chặt
Xây dựng
  • mỏ xiết
  • sự siết chặt
  • thắt chặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận