Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fastener
fastener
/"fɑ:snə/
Danh từ
người buộc, người đóng
cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt (cũng fastening)
Kỹ thuật
cái giữ
cái nẹp
dụng cụ kẹp
mỏ cặp
móc cài
móc đai
phecmơtuya
quai móc
Xây dựng
mỏ cặp xiết
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận