1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fash

fash

/fæʃ/
Danh từ
  • Scotland sự bất diệt, sự phiền toái
Động từ
  • làm phiền, quấy nhiễu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận