1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fascinate

fascinate

/"fæsineit/
Động từ
  • thôi miên, làm mê
  • mê hoặc, quyến rũ
Xây dựng
  • mê hoặc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận