Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fasciculate
fasciculate
/"fæsikld/ (fascicular) /fə"sikjulə/ (fasciculate) /fə"sikjulit/ (fasciculated) /fə"sikjuleitid/
Tính từ
thực vật học
tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận