1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fascicle

fascicle

/"fæsikl/ (fascicule) /"fæsikju:l/ (fasciculus) /fə"sikjuləs/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chùm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận