Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fasciated
fasciated
/"fæʃietid/
Tính từ
thực vật học
tụ hợp
động vật
có vằn, có sọc
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Động vật
Thảo luận
Thảo luận